Từ điẻ̂n nhân vật lịch sử Việt Nam Nguyẽ̂n Q. Thá̆ng, Nguyẽ̂n Bá Thé̂.
Material type: TextPublication details: Hò̂ Chí Minh Văn Hoá 1993.Edition: Tái bản có sưả chưã và bỏ̂ sungDescription: 1214 pages ports. 21 cmOther title:- Dictionary of biography of Vietnam
- 495.922 NGU
Item type | Current library | Shelving location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rare Book | Center for Khmer Studies | LC Rare Book Room | 495.922 NGU (Browse shelf(Opens below)) | Available | Box. 93 | 11112 |
Shelving location: LC Rare Book Room Close shelf browser (Hides shelf browser)
495.05 MAL Le cinquantenaire de l'École française d'Extrême-Orient | 495.91 SAN ʻAksō̜n phisēt nai Phāsā Lānnā | 495.922 DEL Méthode d'annamite phrases et dialogues progressifs sur des sujets familiers | 495.922 NGU Từ điẻ̂n nhân vật lịch sử Việt Nam | 495.932 3 វចនានុក្រមខ្មែរ = Dictionnaire cambodgien. ភាគ ១ ៖ ក - ម | 495.932 3 IBO វចនានុក្រមខ្មែរ = Dictionnaire cambodgien. ភាគ ២ ៖ យ - អ. | 495.932 341 GUE Dictionnaire Cambodgien-Français |
Book damaged
Vietnamese
27356